🌟 고개를 숙이다

1. 자존심을 버리고 누군가에게 항복하거나 굴복하다.

1. (CÚI ĐẦU) KHUẤT PHỤC, HÀNG PHỤC: Từ bỏ lòng tự trọng và khuất phục hay hàng phục ai đó..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 자존심은 상했지만 살아남기 위해 그들에게 고개를 숙이고 있었다.
    We were hurting our pride but bowing to them to survive.
  • Google translate 그들은 목숨을 버리는 한이 있어도 적들에게 고개를 숙이지 않으려고 하였다.
    They tried not to bow to their enemies, even if they had to give up their lives.
  • Google translate 끝까지 반항할 것 같았던 승규는 선생님의 말 한 마디에 순순히 고개를 숙였다.
    Seung-gyu, who seemed likely to rebel to the end, bowed his head gently at the teacher's word.

고개를 숙이다: bow one's head,頭を下げる。脱帽する,baisser la tête,inclinar la cabeza y el cuello hacia adelante,يطأطئ رأسه,толгой гудайлгах,(cúi đầu) khuất phục, hàng phục,(ป.ต.)ก้มหัว ; ก้มหัว, ก้มหัวให้,pasrah, menundukkan kepala,склонять голову; опускать голову,低头;回落;消退,

2. 존경하는 마음을 가지다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼일절을 맞아 우리는 조국의 독립을 위해 희생한 분들에게 고개를 숙였다.
    Celebrating the march 1 independence movement, we bowed our heads to those who sacrificed themselves for the independence of our motherland.
  • Google translate 그가 노력하는 모습을 보면 그 누구도 고개를 숙이지 않을 수 없을 것이다.
    No one can help but bow their heads when they see him trying.

🗣️ 고개를 숙이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 고개를숙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)